BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN

I. Vận chuyển từ California (CA), Mỹ về Việt Nam

Đơn vị tiền tệ: Đô la Mỹ

1

Điểm đến

Tên chi phí

Kg

Ghi chú

1,1 SGN Chi phí vận chuyển và thông quan 7,75
1,2 HAN Chi phí vận chuyển và thông quan 7,75
II. Vận chuyển trong nội địa Việt Nam

Đơn vị tiền tệ: Đô la Mỹ

2

Điểm đi

Chi phí vận chuyển trong nội địa Việt Nam

Đến 2 kg (Min charge)

Mỗi 1kg tiếp theo

2,1 SGN Từ SB Tân Sơn Nhất phát TPHCM Miễn phí Miễn phí
2,2 HAN Từ SB Nội Bài phát TP Hà Nội Miễn phí Miễn phí
2,3 SGN/HAN Từ TPHCM/Hà Nội đi các tỉnh/TP vùng 2 (Mã vùng đính kèm) 3,20 0,50
2,4 SGN/HAN Từ TPHCM/Hà Nội đi các tỉnh/TP vùng 3 (Mã vùng đính kèm) 4,10 1,10
Chú thích:
  1. Giá trên là giá áp dụng cho các mặt hàng thông thường trong bảng mặt hàng không phụ thu, các mặt hàng có phụ thu tham khảo bảng phụ thu.
  2. Một số trường hợp đặc biệt như số lượng, chủng loại, giá trị chưa có trong báo giá mời liên hệ trực tiếp.
  3. Công thức quy đổi cồng kềnh qua trọng lượng theo tiêu chuẩn quốc tế:
    • Dài x rộng x cao (inch)/ 166= số lb (pound)
    • Dài x rộng x cao (cm)/ 6000 = số kg
    • 1 lb (pound) = 0.45 kg Số đo quy đổi này so sánh với trọng lượng, số nào cao hơn sẽ lấy làm chuẩn để tính cước phí vận chuyển.
  4. Thanh toán 100% sau khi HNC làm thủ tục thông quan xong.
  5. Tỷ giá được áp dụng theo tỷ giá niêm yết Vietcombank
III. Bảng phụ thu hàng hóa

STT

Tên hàng

C

Phụ phí

ĐBT

Ghi chú

1 iPhone 3, 3S, khác... $ 30 Cái
2 iPhone 4, 4S, & 5, 5C, 5S $ 40 Cái
3 iPhone 6 $ 50 Cái
4 iPhone 6 Plus, 6S, 6S Plus $ 60 Cái
5 iPad 1 & 2 $ 40 Cái
6 iPad 3 & MINI & 4 $ 50 Cái
7 Phone/Cellphone parts & accessories 5% Cái
8 Telescope/Binocular -Ong nhom 5% Cái
9 Kindle Amazon, Nook, e-Reader 10% Cái
10 Tablet <$300, Kindle Fire, NEXUS $ 20 Cái
11 Tablet >=$300 8% Cái
12 iPod shuffle & MP3 player <=$100 10% Cái
13 iPod 10% Cái
14 Laptop (USED - Sony, Dell, Asus, HP,...) $ 50 Cái
15 Laptop (NEW - Sony, Dell, Asus, HP,...) $ 60 Cái
16 Laptop (MACBOOK PRO, ALIENWARE, IMAC) $ 80 Cái
17 Netbook $ 35 Cái
18 Desktop CPU 5% Cái
19 PC - SERVER 5% Cái
20 Monitor 5% Cái
21 Computer part, Mouse, Webcam, Keyboard <$50 5% Cái
22 Computer part, Mouse, Webcam, Keyboard >=$50 5% Cái
23 Hard drive, Mainboard, Video card 5% Cái
24 Internet Router 5% Cái
25 RAM 5% Cái
26 Printer 5% Cái
27 Digital camera <$100 (POCKET CAMERA) $ 8 Cái
28 Digital camera >$100 (POCKET CAMERA) 10% Cái
29 SLR camera <$100 $ 8 Cái
30 SLR camera >$100 10% Cái
31 Camera lens <$100 $ 8 Cái
32 Camera lens <$100 10% Cái
33 Digital camcorder <$100 $ 8 Cái
34 Digital camcorder >$100 10% Cái
35 Headphone <$50 - Cái
36 Headphone >$50 5% Cái
37 Home theater system $ 5 Kg
38 Amplifier & Receiver $ 5 Kg
39 Portable speakers $ 5 Kg
40 Floor speakers $ 5 Kg
41 Tivi LED, LCD 32" $ 75 Cái
42 Tivi LED, LCD 40" - 42" - 46" $ 120 Cai
43 Tivi LED, LCD 52" - 55" $ 130 Cái
44 Tivi LED, LCD >55" $ 150 Cái
45 DVD, CD, VCD player 5% Cái
46 Home phone <$50 - Cái
47 Home phone>=$50 5% Cái
48 Kim tự điển 10% Cái
49 Máy lọc nước (<$100) - Cái
50 Máy lọc nước (>$100) 10% Cái
51 Máy pha café, máy xay sinh tố, máy làm kem, & máy cắt thức ăn (<$100) - Cái
52 Máy pha café, máy xay sinh tố, máy làm kem, & máy cắt thức ăn (>$100) 10% Cái
53 Máy massage (<$100) - Cái
54 Máy massage (>$100) 10% Cái
55 Đồ điện tử, gia dụng khác (>$100) 10% Cái
56 Kitchenware $ 1 Cái
57 Xbox, PS3, PS2, Wii 5% Cái
58 PSP, Nintendo DS, 3DS 5% Cái
59 Áo quần hàng thường < 8 kg - Kg
60 Áo quần hàng thường > 8 kg $ 3 Kg
61 Áo quần hàng hiệu >$50 $ 5 Kg
62 Đồng hồ đeo tay <$50 $ 5 Cái
63 Đồng hồ đeo tay $50-$100 $ 10 Cái
64 Đồng hồ đeo tay >$100 10% Cái
65 Giầy dép <$50 - Đôi
66 Giầy dép >$50 15% Đôi
67 Túi xách <$50 - Cái
68 Túi xách >$50 15% Cái
69 Mắt kính <$50 - Cái
70 Mắt kính >$50 15% Cái
71 Thực phẩm chức năng $ 5 Kg
72 Cosmetics (mỹ phẩm) -makeup, kemdưỡng da $ 8 Kg
73 Perfume (dầuthơm) $ 8 Kg
74 Personal care-Shampoo, Shower gel, Lotion $ 5 Kg
75 Auto, motor part $ 2 Kg
76 Tool supplies $ 2 Kg
77 Gậy golf,gậy bida,vợt tennis, vợt badminton, cần câu cá <$100 $ 5 Cây
78 Gậy golf,gậy bida,vợt tennis, vợt badminton, cần câu cá >$100 5% Cây
79 Trục quay câu cá (Fishing reel) - Cái
80 Xe đạp 10% Chiếc
81 Đàn guitar,saxophone, trống 5% Cái
82 Đàn guitar điện,organ, piano 5% Cái
83 VCD, CD, băng cassette, disc phim nhựa (commercial) $ 1 Cái
84 VCD, CD, băng cassette, disc phim nhựa (family/personal) $ 1 Cái
85 Game disc $ 1 Cái
86 Mũ bảo hiểm (Motor helmet) - Cái
87 Đồng hồ để bàn cổ (nhỏ) 10% Cái
88 Đồng hồ để bàn cổ (lớn) 10% Cái
89 Sách, báo, tạp chí (non-education) $ 1 Kg
90 Zippo $ 2 Cái
91 Sữa bột $ 5 Kg
92 Bộ đồ giường: chăn, ga, gối, đệm - Bộ
93 Đèn chùm 5% Cái
94 Xe đẩy tay trẻ em -Baby gear - stroller/carseat - Cái
95 Đồ chơi trẻ em -Toys - Electricaltoys 5% Cái Không phụ thu hàng cơ, dùng điện thu 5%
96 Đồ chơi trẻ em- Toys - Non - Electricaltoys - Cái
97 Mắt kính trẻ em - Cái
98 Túi xách/giày dép trẻ em - Cái
99 Máy hút sữa - Breast pump $ 5 Cái
100 Bánh kẹo $ 2 Kg
101 Thức ăn chó mèo -Dog/Cat food - Cái
  • Biểu thuế chỉ áp dụng cho hàng quà biếu, vui lòng liên hệ đối với hàng thương mại
  • Thuốc: Thuốc không kê toa, vitamins, thực phẩm chức năng
  • Kitchenware: Bộ dao nhà bếp, nồi, chảo, chén, đĩa, ly
  • Các mặt hàng khác: Xin vui lòng liên hệ nhân viên sale trực tiếp để biết từng trường hợp một.
  • Biểu thuế trên đây chỉ là ước tính và có thể thay đổi từng thời điểm.
  • Trị giá hàng hóa: tính theo receipt duoc cung cap hoac giá cao nhất khi search trong web google.com.
IV. Cước vận chuyển từ California (CA), Mỹ về Việt Nam

Đơn vị tiền tệ: Đô la Mỹ

TRỌNG LƯỢNG

HÀNG VỀ SGN

HÀNG VỀ HAN

0,50 3,38 3,88
1,00 6,75 7,75
1,50 10,13 11,63
2,00 13,50 15,50
2,50 16,88 19,38
3,00 20,25 23,25
3,50 23,63 27,13
4,00 27,00 31,00
4,50 30,38 34,88
5,00 33,75 38,75
5,50 37,13 42,63
6,00 40,50 46,50
6,50 43,88 50,38
7,00 47,25 54,25
7,50 50,63 58,13
8,00 54,00 62,00
8,50 57,38 65,88
9,00 60,75 69,75
9,50 64,13 73,63
10,00 67,50 77,50
10,50 70,88 81,38
11,00 74,25 85,25
11,50 77,63 89,13
12,00 81,00 93,00
12,50 84,38 96,88
13,00 87,75 100,75
13,50 91,13 104,63
14,00 94,50 108,50
14,50 97,88 112,38
15,00 101,25 116,25
15,50 104,63 120,13
16,00 108,00 124,00
16,50 111,38 127,88
17,00 114,75 131,75
17,50 118,13 135,63
18,00 121,50 139,50
18,50 124,88 143,38
19,00 128,25 147,25
19,50 131,63 151,13
20,00 135,00 155,00
Add 1 kg tiếp theo 6,75 7,75
(Ghi chú: Dưới 20 kg làm tròn đến 0.5 kg, trên 20 kg làm tròn đến 1 kg)
V. Transit time

 (Đơn vị tính: ngày làm việc)

STT

Nội dung

Thời gian

1 Đóng gói lại (Repacking) theo yêu cầu 1- 2 ngày
2 Gom hàng 1 - 3 ngày
3 Vận chuyển từ Mỹ về Việt Nam (Sân bay Nội Bài hoặc Tân Sơn Nhất) 3 - 5 ngày
4 Thông quan tại hải quan sân bay 1 - 3 ngày
5 Giao hàng trong nội địa Việt Nam 1- 3 ngày
7- 16 ngày
VI. Bảo hiểm, bồi thường
  1. Phí bảo hiểm (không bắt buộc): tùy theo Hợp đồng với nhà cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
  2. Phương án bồi thường cho trường hợp vỡ hỏng, thất lạc, mất hàng.
  3. Các trường hợp loại trừ:
    • Các vấn đề thuộc phạm vi bảo hành của nhà sản xuất
    • Lỗi phát sinh trong quá trình vận chuyển từ nơi bán đến địa chỉ HNC tại Mỹ
    • Người bán gửi hàng kém chất lượng, không gửi hàng, gửi sai hàng...
    • Các nguyên nhân bất khả kháng như thiên tai, bạo động, chiến tranh, do tính chất tự nhiên của hàng hóa, thiệt hại do điện hoặc từ tính xóa bỏ những hình ảnh, dữ liệu hoặc âm thanh ..."
VII. Các dịch vụ gia tăng khác

STT

Tên dịch vụ

Chi phí

1 Đóng gói lại (Repack hàng hóa) 0.8 USD/kg
2 Phí gom hàng 0.45 USD/kg